ríp pê
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zip˧˥ pe˧˧ | ʐḭp˩˧ pe˧˥ | ɹip˧˥ pe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹip˩˩ pe˧˥ | ɹḭp˩˧ pe˧˥˧ |
Động từ
sửaríp pê
- (hiện tượng pít tông) Bịt kẹt trong xi lanh, không chuyển động được.
Dịch
sửaBản dịch
Tham khảo
sửa- Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: ríp-pê, chunom.net