Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xi lanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si
˧˧
lajŋ
˧˧
si
˧˥
lan
˧˥
si
˧˧
lan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˧˥
lajŋ
˧˥
si
˧˥˧
lajŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:cylindre
Danh từ
sửa
xi lanh
,
xi-lanh
Bộ phận
hình trụ
rỗng
của
động cơ
máy hơi nước
.
Trong
xi lanh
có
pít tông
chuyển động.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xi lanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)