Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ lajŋ˧˧si˧˥ lan˧˥si˧˧ lan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ lajŋ˧˥si˧˥˧ lajŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

xi lanh , xi-lanh

  1. Bộ phận hình trụ rỗng của động cơ máy hơi nước.
    Trong xi lanhpít tông chuyển động.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa