rêne
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rêne /ʁɛn/ |
rênes /ʁɛn/ |
rêne gc
- (Dây) Cương (ngựa).
- (Số nhiều, nghĩa bóng) Phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo.
- Prendre les rênes d’une affaire — chỉ đạo một công việc
- Tenir les rênes de l’Etat — lãnh đạo quốc gia
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "rêne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)