révulsif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vyl.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révulsif /ʁe.vyl.sif/ |
révulsifs /ʁe.vyl.sif/ |
Giống cái | révulsive /ʁe.vyl.siv/ |
révulsifs /ʁe.vyl.sif/ |
révulsif /ʁe.vyl.sif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révulsif /ʁe.vyl.sif/ |
révulsif /ʁe.vyl.sif/ |
révulsif gđ /ʁe.vyl.sif/
Tham khảo
sửa- "révulsif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)