Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.vyl.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực révulsif
/ʁe.vyl.sif/
révulsifs
/ʁe.vyl.sif/
Giống cái révulsive
/ʁe.vyl.siv/
révulsifs
/ʁe.vyl.sif/

révulsif /ʁe.vyl.sif/

  1. (Y học) (gây) chuyển máu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
révulsif
/ʁe.vyl.sif/
révulsif
/ʁe.vyl.sif/

révulsif /ʁe.vyl.sif/

  1. (Y học) Thuốc chuyển máu.

Tham khảo

sửa