révolutionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửarévolutionner ngoại động từ /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.ne/
- Làm náo động, làm đảo điên.
- Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier — tin làm cả phường náo động lên
- Cách mạng hóa.
- Révolutionner l’industrie — cách mạng hóa công nghiệp
Tham khảo
sửa- "révolutionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)