révision
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vi.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révision /ʁe.vi.zjɔ̃/ |
révisions /ʁe.vi.zjɔ̃/ |
révision gc /ʁe.vi.zjɔ̃/
- Sự xét lại, sự duyệt lại.
- Révision d’un jugement — sự xét lại một bản án
- révision des listes électorales — sự duyệt lại danh sách cử tri
- Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ... ).
- Sự sửa đổi.
- Révision de la constitution — sự sửa đổi hiến pháp
- Sự ôn tập.
- Faire des révision en vue d’un examen — ôn tập để dự thi
- (Ngành in) Sự dò lại (bản in thử).
Tham khảo
sửa- "révision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)