révélateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.la.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révélateur /ʁe.ve.la.tœʁ/ |
révélateurs /ʁe.ve.la.tœʁ/ |
Giống cái | révélatrice /ʁe.ve.lat.ʁis/ |
révélatrices /ʁe.ve.lat.ʁis/ |
révélateur /ʁe.ve.la.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révélateur /ʁe.ve.la.tœʁ/ |
révélateurs /ʁe.ve.la.tœʁ/ |
révélateur gđ /ʁe.ve.la.tœʁ/
- (Nhiếp ảnh) Thuốc hiện hình.
- (Văn học) Cái biểu lộ, cái tiết lộ.
- Người tiết lộ, người phát giác.
- Révélateur d’un complot — người phát giác một âm mưu
Tham khảo
sửa- "révélateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)