rétréci
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁe.si/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rétréci /ʁet.ʁe.si/ |
rétrécis /ʁet.ʁe.si/ |
Giống cái | rétrécie /ʁet.ʁe.si/ |
rétrécies /ʁet.ʁe.si/ |
rétréci /ʁet.ʁe.si/
- Hẹp đi.
- Habit rétréci — áo hẹp đi
- (Nghĩa bóng) Hẹp hòi; thiển cận.
- Esprit rétréci — đầu óc thiển cận
Tham khảo
sửa- "rétréci", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)