Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ta.mœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rétameur
/ʁe.ta.mœʁ/
rétameur
/ʁe.ta.mœʁ/

rétameur /ʁe.ta.mœʁ/

  1. Thợ tráng thiếc lại.

Tham khảo

sửa