rétablir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ta.bliʁ/
Ngoại động từ
sửarétablir ngoại động từ /ʁe.ta.bliʁ/
- Lập lại, khôi phục, phục hồi.
- Rétablir l’ordre — lập lại trật tự
- Rétablir l’économie — khôi phục kinh tế
- Rétablir un texte — phục hồi một văn bản
- Đặt lại.
- On l’a rétabli dans son emploi — người ta đã đặt lại anh ta vào công việc cũ
- Hồi phục sức khỏe.
- Ce traitement le rétablira en peu de temp — cách điều trị ấy sẽ hồi phục sức khỏe cho anh ta trong một thời gian ngắn
Tham khảo
sửa- "rétablir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)