Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.sɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
résection
/ʁe.sɛk.sjɔ̃/
résection
/ʁe.sɛk.sjɔ̃/
résection
gc
/ʁe.sɛk.sjɔ̃/
(
Y học
)
Thủ thuật
cắt bỏ
;
thủ thuật
cắt
đoạn
.
Résection
articulaire
— thủ thuật cắt đoạn khớp
Tham khảo
sửa
"
résection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)