Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
répudier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.py.dje/
Ngoại động từ
sửa
répudier
ngoại động từ
/ʁe.py.dje/
Bỏ
(vợ).
Gạt
đi
,
bác bỏ
.
Répudier
une opinion
— bác bỏ một ý kiến
(
Luật học, pháp lý
)
Bỏ không
hưởng
.
Tham khảo
sửa
"
répudier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)