réprouver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pʁu.ve/
Ngoại động từ
sửaréprouver ngoại động từ /ʁe.pʁu.ve/
- Chê bai, bài xích; lên án.
- Réprouver une doctrine — bài xích một học thuyết
- (Tôn giáo) Bắt chịu hình phạt đời đời.
Tham khảo
sửa- "réprouver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)