Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
répercussion
/ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/
répercussions
/ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/

répercussion gc /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/

  1. Sự dội lại.
    Répercussion du son — sự dội lại của âm thanh
  2. Tác động trở lại, hậu quả.
    Les répercussions d’une politique — hậu quả của một chính sách

Tham khảo

sửa