répercussion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
répercussion /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/ |
répercussions /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/ |
répercussion gc /ʁe.pɛʁ.ky.sjɔ̃/
- Sự dội lại.
- Répercussion du son — sự dội lại của âm thanh
- Tác động trở lại, hậu quả.
- Les répercussions d’une politique — hậu quả của một chính sách
Tham khảo
sửa- "répercussion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)