rénovateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.nɔ.va.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rénovateurs /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
rénovateurs /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
Giống cái | rénovateurs /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
rénovateurs /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
rénovateur /ʁe.nɔ.va.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rénovateur /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
rénovateurs /ʁe.nɔ.va.tœʁ/ |
rénovateur gđ /ʁe.nɔ.va.tœʁ/
- Người cách tân, người canh tân.
- Le rénovateur d’une science — người cách tân một khoa học
- Chất phục hồi.
Tham khảo
sửa- "rénovateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)