région
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
région /ʁe.ʒjɔ̃/ |
régions /ʁe.ʒjɔ̃/ |
région gc /ʁe.ʒjɔ̃/
- Miền, vùng, khu.
- Région minière — vùng mỏ
- Région pétrolifère — vùng có dầu mỏ
- Région à tremblements de terre — miền động đất
- Régions équatoriales — miền xích đạo
- Région mammaire — (giải phẫu) vùng vú
- Région d’ablation — vùng cắt bỏ
- Région d’affaissement — vùng sụt lún
- Région d’information de vol — khu vực thông tin bay
- Régions militaires — khu quân sự
- Région autonome — khu tự trị
- Lĩnh vực, khu vực.
- Les hautes régions de la philosophie — những lĩnh vực cao của triết học
Tham khảo
sửa- "région", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)