régie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régie /ʁe.ʒi/ |
régies /ʁe.ʒi/ |
régie gc /ʁe.ʒi/
- Sự quản lý (một sở công cộng).
- Régie directe — sự quản lý trực tiếp
- Sở; công ty.
- Régie française des tabacs — sở thuốc lá Pháp
- (Sân khấu) Bộ phận quản lý.
Tham khảo
sửa- "régie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)