Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ʒɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
régent
/ʁe.ʒɑ̃/
régents
/ʁe.ʒɑ̃/

régent /ʁe.ʒɑ̃/

  1. Quan nhiếp chính.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giáo sự.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên quản lý (ngân hàng, bệnh viện, nhà tế bần).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực régent
/ʁe.ʒɑ̃/
régents
/ʁe.ʒɑ̃/
Giống cái régente
/ʁe.ʒɑ̃t/
régentes
/ʁe.ʒɑ̃t/

régent /ʁe.ʒɑ̃/

  1. Nhiếp chính.
    Prince régent — ông hoàng nhiếp chính

Tham khảo

sửa