réfraction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fʁak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réfraction /ʁe.fʁak.sjɔ̃/ |
réfraction /ʁe.fʁak.sjɔ̃/ |
réfraction gc /ʁe.fʁak.sjɔ̃/
- (Vật lý) Học sự khúc xạ.
- Réfraction de la lumière — sự khúc xạ ánh sáng
- Réfraction molaire/réfraction atomique — sự khúc xạ phân tử/sự khúc xạ nguyên tử
- Réfraction du son — sự khúc xạ âm thanh
- (Y học) Năng lực chiết quang (của mắt).
Tham khảo
sửa- "réfraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)