Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.fʁak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réfraction
/ʁe.fʁak.sjɔ̃/
réfraction
/ʁe.fʁak.sjɔ̃/

réfraction gc /ʁe.fʁak.sjɔ̃/

  1. (Vật lý) Học sự khúc xạ.
    Réfraction de la lumière — sự khúc xạ ánh sáng
    Réfraction molaire/réfraction atomique — sự khúc xạ phân tử/sự khúc xạ nguyên tử
    Réfraction du son — sự khúc xạ âm thanh
  2. (Y học) Năng lực chiết quang (của mắt).

Tham khảo

sửa