Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récoler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
récoler
ngoại động từ
Kiểm
lại.
(
Luật học, pháp lý
)
Kiểm kê
(đồ tịch thu).
(
Luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ
) Đọc cho (người làm chứng)
nghe
lại
bản
khai
để
lấy
xác nhận
.
Tham khảo
sửa
"
récoler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)