réciproque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.si.pʁɔk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réciproque /ʁe.si.pʁɔk/ |
réciproques /ʁe.si.pʁɔk/ |
Giống cái | réciproque /ʁe.si.pʁɔk/ |
réciproques /ʁe.si.pʁɔk/ |
réciproque /ʁe.si.pʁɔk/
- Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương.
- Action réciproque — tác động qua lại
- Confiance réciproque — sự tin tưởng lẫn nhau
- Verbe réciproque — động từ qua lại
- Đảo, thuận nghịch.
- Théorème réciproque — định lý đảo
- Equation réciproque — phương trình thuận nghịch
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réciproque /ʁe.si.pʁɔk/ |
réciproque /ʁe.si.pʁɔk/ |
réciproque gc /ʁe.si.pʁɔk/
- (Lôgic) Đảo đề.
- (Toán học) Định lý đảo.
- Cái như thế.
- Vous m’avez joué un mauvais tour,je vous rendrai la réciproque — anh chơi xỏ tôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế
Tham khảo
sửa- "réciproque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)