réchauffé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʃɔ.fe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réchauffé /ʁe.ʃɔ.fe/ |
réchauffés /ʁe.ʃɔ.fe/ |
Giống cái | réchauffée /ʁe.ʃɔ.fe/ |
réchauffées /ʁe.ʃɔ.fe/ |
réchauffé /ʁe.ʃɔ.fe/
- Hâm lại.
- Un plat réchauffé — món ăn hâm lại
- (Được) Nhen lại.
- Une vieille querelle réchauffée — một cuộc cãi cọ trước đây nay được nhen lại
- Nhàm.
- Plaisanterie réchauffée — lời nói đùa nhàm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réchauffé /ʁe.ʃɔ.fe/ |
réchauffés /ʁe.ʃɔ.fe/ |
réchauffé gđ /ʁe.ʃɔ.fe/
Tham khảo
sửa- "réchauffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)