Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mi.li.ta.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démilitarisation
/de.mi.li.ta.ʁi.za.sjɔ̃/
démilitarisation
/de.mi.li.ta.ʁi.za.sjɔ̃/

démilitarisation gc /de.mi.li.ta.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự phi quân sự hóa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa