rééduquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.e.dy.ke/
Ngoại động từ
sửarééduquer ngoại động từ /ʁe.e.dy.ke/
- Giáo dục, cải tạo.
- Rééduquer des enfants délinquants — giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội
- (Y học) Hồi phục chức năng (cho bệnh nhân, cho người tàn tật).
- Rééduquer un paralysé — hồi phục chức năng cho một người bị liệt
Tham khảo
sửa- "rééduquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)