Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít råkost råkosten
Số nhiều råkoster råkostene

råkost

  1. Rau, hoa quả sống (chưa nấu).
    Jeg liker godt litt råkost til frokost.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa