Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

râler nội động từ /ʁa.le/

  1. Thở có tiếng ran.
    Blessé qui râle — người bị thương thở có tiếng ran
  2. (Thân mật) Càu nhàu, chống cãi.

Tham khảo sửa