Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
râler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.le/
Nội động từ
sửa
râler
nội động từ
/ʁa.le/
Thở
có tiếng
ran
.
Blessé qui
râle
— người bị thương thở có tiếng ran
(
Thân mật
)
Càu nhàu
,
chống
cãi
.
Tham khảo
sửa
"
râler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)