Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

quizzee

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người thi vấn đáp
  2. học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)