Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑɪ.ər/
Danh từ
sửa
quire
/ˈkwɑɪ.ər/
Thếp
giấy
(24 tờ).
in quires
— chưa đóng (thành quyển)
Danh từ
sửa
quire
& động từ
/ˈkwɑɪ.ər/
(
Như
)
Choir
.
Tham khảo
sửa
"
quire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)