Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
quinze
Mười lăm
.
(
Thứ
)
Mười lăm
.
Page
quinze
— trang mười lăm
Danh từ
sửa
quinze
gđ
Mười lăm
.
Số
mười lăm
.
(
Thể
) Điểm
mười lăm
(chơi quần vợt).
Ngày
mười lăm
.
(
Thể
) Đội
bóng bầu dục
(mười lăm người).
Tham khảo
sửa
"
quinze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)