Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

quintefeuille gc

  1. (Thực vật học) Cây cỏ chét .
  2. (Kiến trúc) Hình năm cánh.
  3. Hoa năm cánh (ở huy hiệu).

Tham khảo sửa