Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪn.zi/

Danh từ

sửa

quinsy /ˈkwɪn.zi/

  1. (Y học) Viêm họng, viêm hạch hạnh mủ.

Tham khảo

sửa