Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɛ̃.ka.jʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quincaillerie
/kɛ̃.ka.jʁi/
quincailleries
/kɛ̃.ka.jʁi/

quincaillerie gc /kɛ̃.ka.jʁi/

  1. Đồ ngũ kim.
  2. Cửa hàng ngũ kim.
  3. Nghề buôn hàng ngũ kim.
  4. Công nghiệp hàng ngũ kim.

Tham khảo sửa