Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quietness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑɪ.ət.nəs/
Danh từ
sửa
quietness
/ˈkwɑɪ.ət.nəs/
Sự
yên lặng
, sự
yên tĩnh
, sự êm ả.
Sự
trầm lặng
.
Sự
nhã
(màu sắc).
Cảnh
yên
ổn,
cảnh
thanh bình
, sự
thanh thản
.
Tham khảo
sửa
"
quietness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)