quicksilver
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌsɪɫ.vɜː/
Danh từ sửa
quicksilver /.ˌsɪɫ.vɜː/
- Thuỷ ngân.
- (Nghĩa bóng) Tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn.
- to have quicksilver in one's veins — rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
Ngoại động từ sửa
quicksilver ngoại động từ /.ˌsɪɫ.vɜː/
Tham khảo sửa
- "quicksilver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)