quetsche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɛtʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quetsche /kwɛtʃ/ |
quetsches /kwɛtʃ/ |
quetsche gc /kwɛtʃ/
- Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm).
- Rượu mận quét.
- Un petit verre de quetsche — một ly rượu mận quét
Tham khảo
sửa- "quetsche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)