Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quetsche
/kwɛtʃ/
quetsches
/kwɛtʃ/

quetsche gc /kwɛtʃ/

  1. Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm).
  2. Rượu mận quét.
    Un petit verre de quetsche — một ly rượu mận quét

Tham khảo

sửa