Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
queasy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
queasy
Làm
lộn mửa
, làm
buồn nôn
(thức ăn).
Dễ
bị đau,
dễ
bị đầy (bụng).
Cảm thấy
lộn mửa
,
cảm thấy
buồn nôn
(người).
Khó tính
;
khảnh
.
Dễ
mếch lòng
.
Tham khảo
sửa
"
queasy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)