Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

queasy

  1. Làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn).
  2. Dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng).
  3. Cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người).
  4. Khó tính; khảnh.
  5. Dễ mếch lòng.

Tham khảo

sửa