Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ ɲaː˧˧kwaːŋ˧˥ ɲaː˧˥waːŋ˧˧ ɲaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ ɲaː˧˥kwaːn˧˥˧ ɲaː˧˥˧

Danh từ sửa

quan nha

  1. () nơi làm việc của quan lại (nói khái quát).
  2. Quan lại và nha lại (nói khái quát)
    bị quan nha ức hiếp
  3. Quan lạinhững người dưới quyền.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa