quai chèo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˧ ʨɛ̤w˨˩ | kwaːj˧˥ ʨɛw˧˧ | waːj˧˧ ʨɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˧˥ ʨɛw˧˧ | kwaːj˧˥˧ ʨɛw˧˧ |
Danh từ
sửaquai chèo
Dịch
sửaTham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam