Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkwɑː.drə.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

Tính từ

sửa

quadripartite /ˌkwɑː.drə.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

  1. Gồm bốn phần, chia làm bốn phần.
  2. Bốn bên (hội nghị... ).

Tham khảo

sửa