Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kad.ʁiʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quadrige
/kad.ʁiʒ/
quadrige
/kad.ʁiʒ/

quadrige /kad.ʁiʒ/

  1. (Sử học) Xe tứ mã, xe bốn ngựa ngang.

Tham khảo

sửa