Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quackery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwæ.kə.ri/
Danh từ
sửa
quackery
/ˈkwæ.kə.ri/
Thủ đoạn
của
anh
bất tài
,
ngón
lang băm
.
Thủ đoạn
của
anh
bất tài
nhưng
làm bộ
giỏi giang
.
Tham khảo
sửa
"
quackery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)