Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwiʔi˧˥ tïk˧˥kwi˧˩˨ tḭ̈t˩˧wi˨˩˦ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwḭ˩˧ tïk˩˩kwi˧˩ tïk˩˩kwḭ˨˨ tḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

quỹ tích

  1. (Toán học) Hình gồm tất cả những điểm có một tính chất xác định.
    Đường tròn là quỹ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa