Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quởn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̰ːn
˧˩˧
kwəːŋ
˧˩˨
wəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəːn
˧˩
kwə̰ːʔn
˧˩
Tính từ
sửa
quởn
(
Tây Nam Bộ Việt Nam
)
Rảnh
rỗi
.
Hôm nay
anh có
quởn
không? Đến
nhà
tôi
chơi
.
Đồng nghĩa
sửa
rảnh
nhàn rỗi
huỡn