Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwe˧˥ ʨi˧˧kwḛ˩˧ ʨi˧˥we˧˥ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwe˩˩ ʨi˧˥kwḛ˩˧ ʨi˧˥˧

Định nghĩa sửa

quế chi

  1. Vỏ quế lấycành cây quế, dùng làm thuốc và làm gia vị.

Dịch sửa

Tham khảo sửa