Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần thoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
tʰwaː
˧˧
kwəŋ
˧˧
tʰwaː
˧˥
wəŋ
˨˩
tʰwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
tʰwa
˧˥
kwən
˧˧
tʰwa
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
quần thoa
Quần
và
cái
trâm
cài
đầu,
tượng trưng
cho
phụ nữ
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quần thoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)