Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quả tối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ː
˧˩˧
toj
˧˥
kwaː
˧˩˨
to̰j
˩˧
waː
˨˩˦
toj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˩
toj
˩˩
kwa̰ːʔ
˧˩
to̰j
˩˧
Định nghĩa
sửa
quả tối
Lá lách
của
gà
,
hình
trứng
, to bằng đốt
ngón tay
út.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quả tối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)