quạt máy
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ːʔt˨˩ maj˧˥ | kwa̰ːk˨˨ ma̰j˩˧ | waːk˨˩˨ maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːt˨˨ maj˩˩ | kwa̰ːt˨˨ maj˩˩ | kwa̰ːt˨˨ ma̰j˩˧ |
Danh từ
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "quạt máy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)