Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quạt điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
quạt
+
điện
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːʔt
˨˩
ɗiə̰ʔn
˨˩
kwa̰ːk
˨˨
ɗiə̰ŋ
˨˨
waːk
˨˩˨
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːt
˨˨
ɗiən
˨˨
kwa̰ːt
˨˨
ɗiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
quạt
điện
Như
quạt máy
.
Tham khảo
sửa
"
quạt điện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)