Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ quạt +‎ điện.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːʔt˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩kwa̰ːk˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨waːk˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːt˨˨ ɗiən˨˨kwa̰ːt˨˨ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

sửa

quạt điện

  1. Như quạt máy.

Tham khảo

sửa