quày quã
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤j˨˩ kwaʔa˧˥ | kwaj˧˧ kwaː˧˩˨ | waj˨˩ waː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaj˧˧ kwa̰ː˩˧ | kwaj˧˧ kwaː˧˩ | kwaj˧˧ kwa̰ː˨˨ |
Từ tương tự
sửaĐịnh nghĩa
sửaquày quã
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quày quã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)