Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qiǎo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
qiao
,
qiáo
,
qiào
,
và
qiāo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
qiǎo
(
qiao
3
,
chú âm
ㄑㄧㄠˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
丂
.
Bính âm Hán ngữ
của
巧
.
Bính âm Hán ngữ
của
悄
.
Bính âm Hán ngữ
của
愀
.
Bính âm Hán ngữ
của
磼
.
Bính âm Hán ngữ
của
舃
,
舄
.
Bính âm Hán ngữ
của
釥
.
Bính âm Hán ngữ
của
隿
.